ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chỉ định" 1件

ベトナム語 chỉ định
日本語 指定する
例文 gửi đến địa chỉ được chỉ định
指定された住所に送る
マイ単語

類語検索結果 "chỉ định" 0件

フレーズ検索結果 "chỉ định" 3件

gửi bưu điện đến địa chỉ được chỉ định
指定された住所へ郵送する
gửi đến địa chỉ được chỉ định
指定された住所に送る
sử dụng đúng liều lượng được chỉ định
指定された用量の通りに使用する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |